Tiếng Guarani
Phát âm | [ʔãʋ̃ãɲẽˈʔẽ] |
---|---|
Hệ chữ viết | Bảng chữ cái Guaraní (hệ chữ Latinh) |
Ngôn ngữ chính thức tại | Paraguay |
ISO 639-1 | gn |
Glottolog | para1311 [2] |
Tổng số người nói | 4,9 triệu 2,5 triệu đơn ngữ (ước tính 2002)[1] |
ISO 639-3 | grn |
Phương ngữ | |
ISO 639-2 | grn |
Phân loại | Tupi
|
Linguasphere | 88-AAI-f |